6,250,000VND

Funiki HIC12TMU là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không có tính năng sưởi ấm. Đây là tính năng cơ bản của tất cả các loại điều hòa Funiki được kinh doanh trên thị trường Việt Nam. Dĩ nhiên ưu điểm của Funiki HIC12TMU là rẻ hơn đáng kể so với dòng điều hòa Funiki 2 chiều.
Được trang bị công suất làm lạnh 12000Btu (1HP), điều hòa Funiki HIC12TMU rất phù hợp để lắp đặt cho phòng có diện tích sử dụng dưới 20m². Điều hòa Funiki 12000 cũng là loại điều hòa được tìm kiếm nhiều nhất khi người tiêu dùng quan tâm tới thương hiệu của Hòa Phát.




Funiki HIC12TMU sử dụng gas R32 là môi chất làm lạnh thế hệ mới nhất hiện tại. Trong 3 loại gas làm lạnh phổ biến với điều hòa dân dụng hiện tại (R22, R410A, R32), thì môi chất lạnh R32 cho hiệu suất năng lượng cao nhất (tiết kiệm điện năng) và đặc biệt thân thiện với môi trường.
Funiki HIC12TMU được sản xuất và nhập khẩu nguyên bộ từ Malaysia với trình độ kỹ thuật chuyên môn cao, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam. Toàn bộ quy trình sản xuất được kiểm soát bởi quy tắc khắt khe của Hòa Phát.

| Loại điều hòa | Điều hòa treo tường |
| Khối trong nhà | HIC 12TMU |
| Khối ngoài trời | HIC 12TMU |
| Công suất lạnh | 11942 Btu/h |
| Phạm vi làm lạnh | 15m² → 20m² |
| Chiều | 1 chiều lạnh |
| Công nghệ Inverter | Có |
| Độ ồn dàn lạnh | |
| Độ ồn dàn nóng | |
| Môi chất làm lạnh | R32 |
| Điện áp vào (Nguồn cấp) | 1 pha – 220V (Dàn lạnh) |
| Công suất điện | 1050 W |
| Kích thước dàn lạnh (khối lượng) |
837 × 204 × 296 mm (10kg) |
| Kích thước dàn nóng (khối lượng) |
720 × 255 × 545 mm (26 kg) |
| Đường kính ống đồng | Ø6 + Ø12 |
| Chiều dài đường ống | 3m → 15m |
| Chênh lệch độ cao tối đa | 5m |
Điều hòa Funiki 1 chiều Inverter 12.000BTU HIC12TMU
6,250,000VND
Sản phẩm tương tự
6,250,000VND
Đặc điểm sản phẩm
| Loại điều hòa | Điều hòa treo tường |
| Khối trong nhà | HIC 12TMU |
| Khối ngoài trời | HIC 12TMU |
| Công suất lạnh | 11942 Btu/h |
| Phạm vi làm lạnh | 15m² → 20m² |
| Chiều | 1 chiều lạnh |
| Công nghệ Inverter | Có |
| Độ ồn dàn lạnh | |
| Độ ồn dàn nóng | |
| Môi chất làm lạnh | R32 |
| Điện áp vào (Nguồn cấp) | 1 pha – 220V (Dàn lạnh) |
| Công suất điện | 1050 W |
| Kích thước dàn lạnh (khối lượng) |
837 × 204 × 296 mm (10kg) |
| Kích thước dàn nóng (khối lượng) |
720 × 255 × 545 mm (26 kg) |
| Đường kính ống đồng | Ø6 + Ø12 |
| Chiều dài đường ống | 3m → 15m |
| Chênh lệch độ cao tối đa | 5m |